dãy trong Tiếng Anh là gì?

dãy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dãy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dãy

    chain; row; line

    dãy nhà a row of houses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dãy

    * noun

    chain; row; line

    dãy nhà: A row of house

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dãy

    row, line