dãy trong Tiếng Anh là gì?
dãy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dãy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dãy
chain; row; line
dãy nhà a row of houses
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dãy
* noun
chain; row; line
dãy nhà: A row of house
Từ điển Việt Anh - VNE.
dãy
row, line
Từ liên quan
- dãy
- dãy bến
- dãy cây
- dãy cột
- dãy nhà
- dãy núi
- dãy cuốn
- dãy ghép
- dãy hàng
- dãy an-pơ
- dãy phòng
- dãy nhà phố
- dãy đồn bốt
- dãy ghế vòng
- dãy ống khói
- dãy nhà xưởng
- dãy chữ đã sắp
- dãy núi lởm chởm
- dãy núi sắc cạnh
- dãy buồng ở một tầng
- dãy núi đồi sống trâu
- dãy sắp xếp ngay ngắn
- dãy xe ngựa chở khách
- dãy chuồng nuôi gà nhốt
- dãy xe tắc xi chở khách
- dãy phòng ở trên mái bằng
- dãy đèn chiếu trước sân khấu
- dãy xà lim dành cho các tử tù