dãy xe tắc xi chở khách trong Tiếng Anh là gì?
dãy xe tắc xi chở khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dãy xe tắc xi chở khách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dãy xe tắc xi chở khách
* dtừ
cab-rank
Từ liên quan
- dãy
- dãy bến
- dãy cây
- dãy cột
- dãy nhà
- dãy núi
- dãy cuốn
- dãy ghép
- dãy hàng
- dãy an-pơ
- dãy phòng
- dãy nhà phố
- dãy đồn bốt
- dãy ghế vòng
- dãy ống khói
- dãy nhà xưởng
- dãy chữ đã sắp
- dãy núi lởm chởm
- dãy núi sắc cạnh
- dãy buồng ở một tầng
- dãy núi đồi sống trâu
- dãy sắp xếp ngay ngắn
- dãy xe ngựa chở khách
- dãy chuồng nuôi gà nhốt
- dãy xe tắc xi chở khách
- dãy phòng ở trên mái bằng
- dãy đèn chiếu trước sân khấu
- dãy xà lim dành cho các tử tù