dã dượi trong Tiếng Anh là gì?

dã dượi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dã dượi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dã dượi

    tired; be worn out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dã dượi

    * adjective

    tired; worn out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dã dượi

    tired, worn out