dã chiến trong Tiếng Anh là gì?
dã chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dã chiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dã chiến
field combat; fighting in the countryside
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dã chiến
* noun
field combat
Từ điển Việt Anh - VNE.
dã chiến
field combat