dài trong Tiếng Anh là gì?
dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dài
long
phim dài quá the film is too long
phòng này dài bao nhiêu? - phòng này dài 12 mét how long is this room? - it's 12 metres long
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dài
* adj
long
chiều dài: the length. lenghthy
nói dài hơi: to speak lenghthily
Từ điển Việt Anh - VNE.
dài
long; to last (time)
Từ liên quan
- dài
- dài ra
- dài ghê
- dài hơi
- dài hơn
- dài hạn
- dài lời
- dài quá
- dài tay
- dài đặc
- dài dòng
- dài dẳng
- dài lông
- dài lưng
- dài ngày
- dài ngắn
- dài rộng
- dài thưỡn
- dài ba năm
- dài lê thê
- dài ngoằng
- dài một năm
- dài và mỏng
- dài dằng dặc
- dài đằng đặc
- dài lòng thòng
- dài lượt thượt
- dài ở phía sau
- dài dòng văn tự
- dài theo bờ biển
- dài một phút rưỡi
- dài như thường lệ
- dài hẹp và đều nét
- dài bằng thân người
- dài vừa đến đầu gối
- dài ba tiếng đồng hồ
- dài khoảng 12 ngàn dặm
- dài dằng dặc và buồn tẻ