dài lưng trong Tiếng Anh là gì?
dài lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dài lưng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dài lưng
lazy, idle
dài lưng tốn vải ăn no lại nằm eat and sleep without doing anything
Từ điển Việt Anh - VNE.
dài lưng
lazy, idle
Từ liên quan
- dài
- dài ra
- dài ghê
- dài hơi
- dài hơn
- dài hạn
- dài lời
- dài quá
- dài tay
- dài đặc
- dài dòng
- dài dẳng
- dài lông
- dài lưng
- dài ngày
- dài ngắn
- dài rộng
- dài thưỡn
- dài ba năm
- dài lê thê
- dài ngoằng
- dài một năm
- dài và mỏng
- dài dằng dặc
- dài đằng đặc
- dài lòng thòng
- dài lượt thượt
- dài ở phía sau
- dài dòng văn tự
- dài theo bờ biển
- dài một phút rưỡi
- dài như thường lệ
- dài hẹp và đều nét
- dài bằng thân người
- dài vừa đến đầu gối
- dài ba tiếng đồng hồ
- dài khoảng 12 ngàn dặm
- dài dằng dặc và buồn tẻ