chuyến hàng trong Tiếng Anh là gì?

chuyến hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyến hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuyến hàng

    consignment; shipment; cargo

    một chuyến hàng ngũ cốc a shipment of grain