chuyến bay trong Tiếng Anh là gì?
chuyến bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyến bay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuyến bay
flight
chuyến bay 123 đi tokyo flight 123 to tokyo
chuyến bay kế tiếp đi hà nội là mấy giờ? when is the next flight to hanoi?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuyến bay
* noun
The flight
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuyến bay
flight (of a plane)
Từ liên quan
- chuyến
- chuyến về
- chuyến đi
- chuyến bay
- chuyến này
- chuyến sau
- chuyến thư
- chuyến tàu
- chuyến hàng
- chuyến trước
- chuyến bay thử
- chuyến bay đêm
- chuyến công du
- chuyến đi biển
- chuyến bay ngắn
- chuyến bay thuê
- chuyến công tác
- chuyến hàng gửi
- chuyến bay thẳng
- chuyến đi vất vả
- chuyến thăm viếng
- chuyến viếng thăm
- chuyến bay cứu nạn
- chuyến bay do thám
- chuyến bay nội địa
- chuyến bay quốc tế
- chuyến đi giao sữa
- chuyến bay một mình
- chuyến bay quốc nội
- chuyến hàng mới đến
- chuyến bay không gian
- chuyến hàng y như trước
- chuyến đi làm việc thiện
- chuyến bay theo lịch trình
- chuyến đi bằng thuyền buồm
- chuyến đi phải mất một ngày
- chuyến tàu dành cho đoàn tham quan