chuyến bay trong Tiếng Anh là gì?

chuyến bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuyến bay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuyến bay

    flight

    chuyến bay 123 đi tokyo flight 123 to tokyo

    chuyến bay kế tiếp đi hà nội là mấy giờ? when is the next flight to hanoi?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuyến bay

    * noun

    The flight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuyến bay

    flight (of a plane)