chuồn trong Tiếng Anh là gì?

chuồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuồn

    to make oneself scarce; to hop it; to take french leave; to sneak out; to hook it; to slip away unnoticed

    chuồn cửa sau to hop it through the back door

    to move stealthily

    bọn buôn lậu chuồn hàng đi the smugglers stealthily moved off their goods

    (đánh bài) trefoil; club

    mười chuồn ten of clubs

    bài anh có chuồn không? do you have any clubs?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuồn

    * noun

    Như chuồn chuồn

    phận mỏng cánh chuồn: a precarious lot

    * verb

    To make oneself scarce, to hop it

    chuồn cửa sau: to hop it through the back door

    To move stealthily

    bọn buôn lậu chuồn hàng đi: the smugglers stealthily moved off their goods

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuồn

    to slip away, steal off