chuồn chuồn trong Tiếng Anh là gì?

chuồn chuồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuồn chuồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuồn chuồn

    dragonfly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuồn chuồn

    * noun

    Dragon-fly

    chuồn chuồn đạp nước: like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work

    #Syn

    con chuồn chuồn

    con chuồn chuồn kim