chiếc trong Tiếng Anh là gì?
chiếc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếc
* dtừ
(classifier for vehicles, boats, planes, bridges); a (unit of); alone; one of a pair
chiếc đũa a chopstick
chiếc giày a shoe
* ttừ
single
chăn đơn gối chiếc companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life
chiếc lá lìa rừng the leaf had left is grove
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiếc
* noun
A (unit of)
chiếc đũa: a chopstick
chiếc giày: a shoe
chiếc nón: a hat
chiếc đồng hồ: a watch
chiếc máy bay: a plane
chiếc lá: a leaf
* adj
Single
chăn đơn gối chiếc
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếc
(1) [CL for vehicles, machines]; (2) only, one, sole
Từ liên quan
- chiếc
- chiếc xe
- chiếc hoa
- chiếc tàu
- chiếc tầu
- chiếc đũa
- chiếc bách
- chiếc bóng
- chiếc còng
- chiếc giày
- chiếc nhục
- chiếc thân
- chiếc chiếu
- chiếc giường
- chiếc xe hơi
- chiếc xe mới
- chiếc xe rác
- chiếc cặp đôi
- chiếc tàu bay
- chiếc xe buýt
- chiếc nhẫn nhỏ
- chiếc oanh tạc
- chiếc tàu thủy
- chiếc xe xúc rác
- chiếc xe cảnh sát
- chiếc xe cứu thương
- chiếc áo mưa màu be
- chiếc váy ngắn cũn cỡn
- chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái
- chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh