chiếc bóng trong Tiếng Anh là gì?
chiếc bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếc bóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiếc bóng
alone, lonely
người về chiếc bóng năm canh (truyện kiều) she walked back home to face the night alone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiếc bóng
* adjective
Lonely shadow
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếc bóng
lonely shadow
Từ liên quan
- chiếc
- chiếc xe
- chiếc hoa
- chiếc tàu
- chiếc tầu
- chiếc đũa
- chiếc bách
- chiếc bóng
- chiếc còng
- chiếc giày
- chiếc nhục
- chiếc thân
- chiếc chiếu
- chiếc giường
- chiếc xe hơi
- chiếc xe mới
- chiếc xe rác
- chiếc cặp đôi
- chiếc tàu bay
- chiếc xe buýt
- chiếc nhẫn nhỏ
- chiếc oanh tạc
- chiếc tàu thủy
- chiếc xe xúc rác
- chiếc xe cảnh sát
- chiếc xe cứu thương
- chiếc áo mưa màu be
- chiếc váy ngắn cũn cỡn
- chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái
- chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh