chen lấn trong Tiếng Anh là gì?
chen lấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chen lấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chen lấn
to jostle (someone) out, to elbow (someone) out
cũng chen chúc
không chen lấn nơi đông người not to elbow others out in a crowd
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chen lấn
To jostle (someone) out, to elbow (someone) out
không chen lấn nơi đông người: not to elbow others out in a crowd
Từ điển Việt Anh - VNE.
chen lấn
to jostle (someone) out, elbow (someone) out