chen chúc trong Tiếng Anh là gì?

chen chúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chen chúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chen chúc

    * đtừ

    to hustle; push one another, or each other; elbow (one another); jostle

    cũng chen lấn

    chen chúc giữa đám đông to hustle in the midst of a press

    cỏ cây mọc chen chúc the vegetation grew in a hustle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chen chúc

    * verb

    To hustle

    chen chúc giữa đám đông: to hustle in the midst of a press

    cỏ cây mọc chen chúc: the vegetation grew in a hustle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chen chúc

    to be crowded, pushed together; to make one’s way, elbow through, jostle