chai trong Tiếng Anh là gì?

chai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chai

    bottle

    chai ba a 1/3 liter bottle

    chai bảy a 7/10 liter bottle

    chai con small bottle

    chai này đựng hai lít this bottle holds two litres

    callosity; callus; corn (ở chân tay)

    bàn tay nổi chai a hand full of callosities

    callous

    cuốc nhiều quá chai tay his hands have become callous from too much hoeing

    compact; hardened

    bón phân hữu cơ cho đất ruộng khỏi chai to give organic fertilizers to a field for its soil not to become compact

    xem chai mặt

    gan chai phổi đá shameless, saucy; brazen-faced

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chai

    * noun

    Bottle chai ba a 1/3 liter bottle

    chai bảy: a 7/10 liter bottle

    Callosity, callus, corn (ở chân tay)

    bàn tay nổi chai: a hand full of callosities, a callous hand

    * adj

    Callous

    cuốc nhiều quá chai tay: his hands have become callous from too much hoeing

    bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa: made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame

    Compact, hardened

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chai

    bottle, bottleful