chai sạn trong Tiếng Anh là gì?
chai sạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chai sạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chai sạn
harden; unfeeling, callous; scarred
con tim trở thành chai sạn grow callouses on one's heart
Từ điển Việt Anh - VNE.
chai sạn
harden, unfeeling, callous, scarred