chợ trong Tiếng Anh là gì?
chợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chợ
market; bazaar
chợ rau/gia súc vegetable/cattle market
phiên chợ market-day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chợ
* noun
Market, market-place
đi chợ: to go to (the) market
phiên chợ: a market-day
đi buổi chợ học mớ khôn: he that travels far knows much
gạo chợ nước sông: to live from hand to mouth
khắp chợ cùng quê: everywhere, from town to country
chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
Từ điển Việt Anh - VNE.
chợ
market, marketplace


