chợ búa trong Tiếng Anh là gì?

chợ búa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chợ búa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chợ búa

    market

    chợ búa ế ẩm the market is flat

    công việc nấu nướng chợ búa the cooking and shopping

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chợ búa

    Market

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chợ búa

    market