chở trong Tiếng Anh là gì?

chở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chở

    * đtừ

    to transport, to carry, to ferry, to take, to transfer

    tàu chở khách a passenger (carrying) train

    làm nghề chở xe bò to be an ox-cart transporter

    eat up; live (on)

    chở củi về rừng to carry coal to newcastle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chở

    * verb

    To transport, to carry, to ferry

    tàu chở khách: a passenger (carrying) train

    làm nghề chở xe bò: to be an ox-cart transporter

    chở đò sang sông: to ferry across a river

    dòng sông chở nặng những phù sa: the river stream carried loads of silt

    chở củi về rừng: to carry coal to Newcastle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chở

    to transport, carry, convey, move