chở đò trong Tiếng Anh là gì?
chở đò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chở đò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chở đò
steer a ferry-boat, ferrry a boat (chở thuyền)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chở đò
to steer a ferry boat, ferry a boat
Từ liên quan
- chở
- chở về
- chở đi
- chở đò
- chở che
- chở lậu
- chở vào
- chở hàng
- chở nặng
- chở theo
- chở khách
- chở chưa đủ
- chở trên bè
- chở côngtenơ
- chở hàng hóa
- chở bằng goòng
- chở hành khách
- chở bằng thuyền
- chở bằng xe tải
- chở củi về rừng
- chở bằng xe ngựa
- chở hàng bằng tàu
- chở vào bệnh viện
- chở bằng xe ba gác
- chở vào nhà thương
- chở bằng đường biển
- chở bằng đường thủy
- chở hàng bằng xà lan
- chở bằng thuyền thúng
- chở bằng toa chở hàng
- chở bằng xe trượt tuyết
- chở bằng xe đạp ba bánh
- chở bằng thuyền đáy bằng