chờ trong Tiếng Anh là gì?

chờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chờ

    to wait; to await; to expect

    chờ bạn to wait for one's friend

    chờ tàu to wait for one's train

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chờ

    * verb

    To wait

    chờ bạn: to wait for one's friend

    chờ tàu: to wait for one's train

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chờ

    to expect, wait for