chờ đợi trong Tiếng Anh là gì?

chờ đợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chờ đợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chờ đợi

    to wait; to await; to expect

    bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting

    sống trong nỗi chờ đợi to live in expectation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chờ đợi

    To wait

    bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi: to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chờ đợi

    to wait (for)