chờ đợi trong Tiếng Anh là gì?
chờ đợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chờ đợi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chờ đợi
to wait; to await; to expect
bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
sống trong nỗi chờ đợi to live in expectation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chờ đợi
To wait
bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi: to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
Từ điển Việt Anh - VNE.
chờ đợi
to wait (for)
Từ liên quan
- chờ
- chờ mãi
- chờ mồi
- chờ sẵn
- chờ tới
- chờ xem
- chờ đây
- chờ đón
- chờ đến
- chờ đợi
- chờ chút
- chờ chết
- chờ chực
- chờ thời
- chờ cơ hội
- chờ một tí
- chờ lâu quá
- chờ một lát
- chờ đợi lâu
- chờ lĩnh chẩn
- chờ tôi làm gì
- chờ đợi từ lâu
- chờ cho đến lúc
- chờ đến cái lúc
- chờ đợi bấy lâu
- chờ đợi kết quả
- chờ đợi quân thù
- chờ một thời gian
- chờ cho đến lúc nào
- chờ đợi một cách vui thích
- chờ mỏi mắt mà không thấy đến
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô