chớ trong Tiếng Anh là gì?

chớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chớ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chớ

    xem chứ

    xem đừng

    chớ có dại mà nghe nó! don't be so foolish as to listen to him

    chớ vì thất bại mà nản lòng don't be dispirited because of your failure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chớ

    * adv

    Do not

    chớ có dại mà nghe nó: Don't be so foolish as to listen to him

    chớ vì thất bại mà nản lòng: don't be dispirited because of your failure

    chớ bao giờ: never

    * từ đệm

    như chứ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chớ

    but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty)