chớ trong Tiếng Anh là gì?
chớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chớ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chớ
xem chứ
xem đừng
chớ có dại mà nghe nó! don't be so foolish as to listen to him
chớ vì thất bại mà nản lòng don't be dispirited because of your failure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chớ
* adv
Do not
chớ có dại mà nghe nó: Don't be so foolish as to listen to him
chớ vì thất bại mà nản lòng: don't be dispirited because of your failure
chớ bao giờ: never
* từ đệm
như chứ
Từ điển Việt Anh - VNE.
chớ
but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty)
Từ liên quan
- chớ
- chớ ai
- chớ gì
- chớ hề
- chớ kể
- chớ chi
- chớ như
- chớ nên
- chớ chết
- chớ quên
- chớ thây
- chớ đừng
- chớ không
- chớ ai nữa
- chớ có giỡn mặt
- chớ không phải là
- chớ nên thả mồi bắt bóng
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
- chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
- chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay