chớ kể trong Tiếng Anh là gì?
chớ kể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chớ kể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chớ kể
then that is all there is to it, then there is nothing more to add
anh ta mà chịu im thì chớ kể if he kept silent, then there would be nothing more to add
(used with a negative) blow me if...
anh ta không đánh cô ấy thì chớ kể blow me if he didn't hit her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chớ kể
Then that is all there is to it, then there is nothing more to add
anh ta mà chịu im thì chớ kể: if he kept silent, then there would be nothing more to add
Từ điển Việt Anh - VNE.
chớ kể
then that is all there is to it, then there is nothing more to add
Từ liên quan
- chớ
- chớ ai
- chớ gì
- chớ hề
- chớ kể
- chớ chi
- chớ như
- chớ nên
- chớ chết
- chớ quên
- chớ thây
- chớ đừng
- chớ không
- chớ ai nữa
- chớ có giỡn mặt
- chớ không phải là
- chớ nên thả mồi bắt bóng
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
- chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
- chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay