chỗ ở trong Tiếng Anh là gì?

chỗ ở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỗ ở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỗ ở

    dwelling; abode; residence; domicile

    chỗ ở chính main residence

    accommodation; housing

    thuê chỗ ở có sẵn đồ đạc thì đắt tiền lắm the rent of furnished accomodation is very high

    anh phải kiếm chỗ ở trước, rồi kiếm việc làm sau you must look for accommodation before finding employment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỗ ở

    address, residence