chỗ ẩn trong Tiếng Anh là gì?
chỗ ẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỗ ẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỗ ẩn
cover, shelter
ta đi tìm chỗ ẩn đi let us go and take cover/shelter
Từ liên quan
- chỗ
- chỗ u
- chỗ ở
- chỗ eo
- chỗ hở
- chỗ jơ
- chỗ mẻ
- chỗ nẻ
- chỗ nọ
- chỗ nở
- chỗ rò
- chỗ rẽ
- chỗ rỗ
- chỗ vá
- chỗ vỡ
- chỗ ăn
- chỗ đó
- chỗ đỗ
- chỗ ấy
- chỗ ẩn
- chỗ cao
- chỗ che
- chỗ câu
- chỗ cạn
- chỗ cắt
- chỗ dốc
- chỗ dột
- chỗ dựa
- chỗ gãy
- chỗ hẹn
- chỗ khó
- chỗ kia
- chỗ kém
- chỗ kín
- chỗ làm
- chỗ lõm
- chỗ lún
- chỗ lầy
- chỗ lồi
- chỗ lội
- chỗ mềm
- chỗ ngủ
- chỗ nào
- chỗ này
- chỗ núp
- chỗ nơi
- chỗ nạc
- chỗ nằm
- chỗ nối
- chỗ nứt