chỗ đứng trong Tiếng Anh là gì?

chỗ đứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỗ đứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỗ đứng

    standing room; position; standing; foothold

    một chỗ đứng trong xã hội a social position

    có được một chỗ đứng trên thị trường phần mềm to get a foothold in the software market