chốc trong Tiếng Anh là gì?
chốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chốc
* dtừ
impetigo; moment, instant, while
im lặng một chốc to keep silent for a while
chốc nữa hãy đi wait a moment before you go
(of time) fly; scabs (on scalp)(chốc đầu)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chốc
* noun
Impetigo
Moment, instant, while
im lặng một chốc: to keep silent for a while
chốc nữa hãy đi: wait a moment before you go