chốc chốc trong Tiếng Anh là gì?
chốc chốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chốc chốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chốc chốc
from time to time, now and then
chuông điện thoại chốc chốc lại reo the telephone bell rang from time to time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chốc chốc
From time to time, now and then
chuông điện thoại chốc chốc lại reo: the telephone bell rang from time to time
Từ điển Việt Anh - VNE.
chốc chốc
from time to time, now and then