chẻ trong Tiếng Anh là gì?
chẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chẻ
* đtừ
to split, to cleave (wood)
chẻ rau muống to split water morning-glory
chẻ lạt to split bamboo into tape
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chẻ
* verb
To split, to cleave
chẻ rau muống: to split water morning-glory
chẻ lạt: to split bamboo into tape
chẻ sợi tóc làm tư: to split hairs
thế chẻ tre: an impetuous advance
Từ điển Việt Anh - VNE.
chẻ
to split, chop


