chẻ hoe trong Tiếng Anh là gì?

chẻ hoe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chẻ hoe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chẻ hoe

    * ttừ

    plain, plain as a pike-staff, unambiguous; clear; undeniable

    sự thật chẻ hoe plain truth

    nói chẻ hoe to speak unambiguously, not to mince matters (one's words)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chẻ hoe

    * adj

    Plain, plain as a pike-staff, unambiguous

    sự thật chẻ hoe: plain truth

    nói chẻ hoe: To speak unambiguously