chải trong Tiếng Anh là gì?
chải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chải
to comb; to brush
chải áo to brush one's coat
chải sâu to brush off insects (from a tree trunk or leaves)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chải
* verb
To brush
chải tóc: to brush one's hair
chải áo: to brush one's coat
chải sâu: to brush off insects (from a tree trunk or leaves)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chải
to brush, comb