chải chuốt trong Tiếng Anh là gì?

chải chuốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chải chuốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chải chuốt

    to spruce up; to smarten oneself

    không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày to do nothing but spend the whole day sprucing oneself up

    well-groomed; spruce

    hình dáng chải chuốt a spruce figure

    ăn mặc chải chuốt to be well-groomed; to dress smartly

    (nói về văn chương) polished

    văn phong chải chuốt a polished style

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chải chuốt

    * verb

    To spruce up, to smarten

    không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày: to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up

    * adj

    Well-groomed, spruce

    hình dáng chải chuốt: a spruce figure

    ăn mặc chải chuốt: to be well-groomed

    nói về văn chương) Polished

    văn chương chải chuốt: a polished style

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chải chuốt

    neat, meticulous