chả là trong Tiếng Anh là gì?

chả là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chả là sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chả là

    * khẩu ngữ

    it is because; since

    chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ it is because she has been ill these last few days that she has not been at work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chả là

    (khẩu ngữ) It is because

    chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ: it is because she has been ill these last few days that she has not been at work

    anh ấy chả là người quen mà!: isn't it because he is an acquaintance!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chả là

    it is because