chả chớt trong Tiếng Anh là gì?

chả chớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chả chớt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chả chớt

    half-serious half-joking

    giọng chả chớt a half-serious half-joking voice

    nói chả chớt to speak in a half-serious half-joking voice

    use a non-serious language

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chả chớt

    * adj

    Half-serious half-joking

    giọng chả chớt: a half-serious half-joking voice

    nói chả chớt: to speak in a half-serious half-joking voice