chôn trong Tiếng Anh là gì?
chôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chôn
* đtừ
to bury, fix in the ground, inter, commit to the earth, inhume
chôn cột to fix a stake in the ground
chôn của to bury valuables
imprint, stamp/impress itself (upon)
chôn vào ký ức be stamped/engraved upon somebody's memory
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chôn
* verb
To bury, to fix in the ground
chôn cột: to fix a stake in the ground
chôn của: to bury valuables
người chết chưa chôn: a dead person waiting to be buried
nơi chôn nhau cắt rốn: native place, birthplace
Từ điển Việt Anh - VNE.
chôn
to bury