chôn vùi trong Tiếng Anh là gì?

chôn vùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chôn vùi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chôn vùi

    bury

    chôn vùi vào quên lãng sink/fall into oblivion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chôn vùi

    to bury, enshroud