chìa trong Tiếng Anh là gì?
chìa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chìa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chìa
* dtừ
key, key-like thing
tra chìa vào khoá to insert a key in a lock
* đtừ
to stretch out, to extend, to show, to produce; to hold out; (of clothes) hold up to, offer (to)
chìa tay ra đón ai to extend one's hand to greet someone
chìa cho xem tấm thẻ to show one's card
to jut out, to protrude
ban công chìa ra ngoài đường the balcony juts out over the road
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chìa
* noun
Key, key-like thing
tra chìa vào khoá: to insert a key in a lock
* verb
To stretch out, to extend, to show, to produce
chìa tay ra đón ai: to extend one's hand to greet someone
chìa cho xem tấm thẻ: to show one's card
To jut out, to protrude
ban công chìa ra ngoài đường: the balcony juts out over the road
Từ điển Việt Anh - VNE.
chìa
(1) key; (2) to stretch out, extend, show, produce