chìa khóa trong Tiếng Anh là gì?

chìa khóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chìa khóa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chìa khóa

    keykey

    cho chìa khoá vào ổ khoá to put the key in the lock

    cải tiến kỹ thuật là chìa khoá của vấn đề tăng năng suất lao động technical improvement is the key to the raising of labour efficiency

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chìa khóa

    * noun

    Key key

    cho chìa khoá vào ổ khoá: to put the key in the lock

    tay hòm chìa khoá: to hold the purse-strings (in a household)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chìa khóa

    key