chén trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chén
* dtừ
cup; bowl, small bowl; cupful; bowlful
bộ ấm chén a set of cups and pot
amount of galenical medicine made up in one prescription
chén chú chén anh to be pot companions, to be drinking companions; cup for you, cup for me; feast, regale
chén tạc chén thù toasts exchanged in a drinking bout, toast the host; drink together
* đtừ
to have a booze; drink (wine)
quá chén drink (wine) too much
cạn chén empty one's cup (of wine); drink hard/deep
feast, regale
chè chén revelry
take bribes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chén
* noun
Cup
bộ ấm chén: a set of cups and pot
Small bowl
Amount of galenical medicine made up in one prescription
chén chú chén anh: to be pot companions, to be drinking companions
chén tạc chén thù: toasts exchanged in a drinking bout
* verb
To have a booze
Từ điển Việt Anh - VNE.
chén
(1) cup, bowl, cupful; (2) to eat and drink
- chén
- chén hà
- chén bát
- chén cơm
- chén mồi
- chén nhỏ
- chén thề
- chén thử
- chén trà
- chén vại
- chén đưa
- chén đầy
- chén đẫy
- chén nung
- chén rượu
- chén tống
- chén đồng
- chén chung
- chén quỳnh
- chén thuốc
- chén thánh
- chén ly bôi
- chén ăn cơm
- chén hạt mít
- chén một bữa
- chén quan hà
- chén rửa mắt
- chén rửa mặt
- chén uống trà
- chén rửa bút mực
- chén chú chén anh
- chén rượu giải sầu
- chén rượu tiễn đưa
- chén kiểu chén sành
- chén rượu thâm tình
- chén rượu làm cho lại sức
- chén rượu uống trước khi đi ngủ