chén quỳnh trong Tiếng Anh là gì?

chén quỳnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chén quỳnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chén quỳnh

    cup of wine (chén quỳnh tương)

    cùng nhau lại chuốc chén quỳnh giao hoan (truyện kiều) they refilled the incense urn, then drank to their new joy

    chén quỳnh tương ăm áp bầu xuân every cup of wine is overflowing with visionary fancies

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chén quỳnh

    cup of wine