chèn trong Tiếng Anh là gì?

chèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chèn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chèn

    * đtừ

    to chock (wheel...), to make fast with

    chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá to drive a skate in and make it fast with a few stones

    chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc to chock a car and prevent it from rolling down the slope

    to cut in deliberately, to block

    chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép the car in front cut in deliberately against the regulations

    cầu thủ bóng đá chèn nhau the football-plyers blocked each other

    force (opponent, cyclist,...) out of his path; prevent (from), hinder (from); lay obstacles (to)

    * dtừ

    choke

    chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chèn

    * verb

    To chock, to make fast with

    chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá: to drive a skate in and make it fast with a few stones

    chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc: to chock a car and prevent it from rolling down the slope

    To cut in deliberately, to block

    chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép: the car in front cut in deliberately against the regulations

    cầu thủ bóng đá chèn nhau: the football-plyers blocked each other

    * noun

    Choke

    chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc: to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chèn

    to force (out of the way)