chèn ép trong Tiếng Anh là gì?
chèn ép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chèn ép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chèn ép
* đtừ
to block, to keep back; hamper, prevent; hinder obstruct, impede
giai cấp tư sản dân tộc bị đế quốc chèn ép, không ngóc đầu lên được the national bourgeoisie was blocked by the imperialists and could not thrive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chèn ép
* verb
To block, to keep back
Từ điển Việt Anh - VNE.
chèn ép
to block, keep back, suppress