châu thổ trong Tiếng Anh là gì?
châu thổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ châu thổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
châu thổ
delta
châu thổ sông cửu long the mekong delta
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
châu thổ
* noun
Delta
châu thổ sông Cửu Long: The Mekong delta