châu âu trong Tiếng Anh là gì?

châu âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ châu âu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • châu âu

    * dtừ

    occident

    * ttừ

    european

    europe

    châu âu cũng giáp địa trung hải, bắc băng dương và đại tây dương europe is also bounded by the mediterranean sea and the arctic and atlantic oceans

    một giai đoạn đen tối trong lịch sử châu âu a sombre episode in the history of europe

    european

    hiệp hội mậu dịch tự do châu âu european free trade association; efta

    người châu âu european

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Châu Âu

    Europe, European Continent