cháo trong Tiếng Anh là gì?
cháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cháo
* dtừ
gruel, soup, rice gruel
cháo cá fish gruel
cháo trắng rice porridge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cháo
* noun
Gruel, soup
cháo cá: fish gruel
cháo lòng: chitterling gruel
màu cháo lòng: chitterling gruel coloured, dirty grey
thuộc như cháo: to know by heart, to have at one's fingertips
Từ điển Việt Anh - VNE.
cháo
rice gruel