cháo quẩy trong Tiếng Anh là gì?

cháo quẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháo quẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cháo quẩy

    finger - shaped souflé batter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cháo quẩy

    Finger - shaped soufle' batter