chành trong Tiếng Anh là gì?
chành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chành
open wide (one's mouth...); prick (a boil); enlarge, widen; rock
thuyền chành trên sóng the boatr was rocking on the waves
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chành
Open wide (one's mouth...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chành
open wide (one’s mouth)