chành chọc trong Tiếng Anh là gì?

chành chọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chành chọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chành chọc

    tease one another (said of children); bully