cựa trong Tiếng Anh là gì?

cựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cựa

    * đtừ

    to stir, move; to budge; toss and turn

    cựa mình stir

    disentangle/disengage/extricate onself

    * dtừ

    spur (of cock)

    cựa gà cock spur

    cựa chim calcar avis

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cựa

    * verb

    To stir; to budge

    * noun

    spur (of cock)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cựa

    to move, stir